Page 98 - Kết quả Tổng điều tra kinh tế năm 2021 - Tỉnh Nam Định
P. 98

(Tiếp theo) Số cơ sở SXKD cá thể phi nông, lâm nghiệp
                        36
                              và thủy sản phân theo địa điểm, khu vực và huyện/thành phố

                                                                                      Đơn vị tính: Cơ sở
                                                                     Chia theo vị trí
                                                     Tại     Tại     Tại     Tại     Tại    Không có
                                                    đường   siêu thị,  chợ kiên  cửa hàng  địa điểm  địa điểm
                                                     phố,    trung tâm  cố, bán  minimart  cố định   cố định
                                                   ngõ xóm  thương   kiên cố        khác
                                                             mại


                        TỔNG SỐ                      83.328    4      13.568    6      801       7.731


                         1. Phân theo khu vực
                             Thành thị               19.838        -        5.898        -      462         1.980

                             Nông thôn               63.490    4        7.670    6      339       5.751


                         2. Phân theo huyện/thành phố

                             Thành phố Nam Định      10.766        -        4.107        -      161         1.145
                             Huyện Mỹ Lộc              3.561    -           717    -          2          201

                             Huyện Vụ Bản              4.718    -           534    -          2          331

                             Huyện Ý Yên             11.165    -        1.240    -          5          886

                             Huyện Nghĩa Hưng        11.523    -        1.359    -      125          782

                             Huyện Nam Trực            7.343    1        1.058    1        10          601

                             Huyện Trực Ninh           9.735    -        1.276    -      277          824

                             Huyện Xuân Trường         6.299    1        1.052    4          5          827

                             Huyện Giao Thuỷ           7.944    -           967    -      150          922

                             Huyện Hải Hậu           10.274    2        1.258    1        64       1.212









                                                           98
   93   94   95   96   97   98   99   100   101   102   103