Page 146 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 146

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm (GRDP) theo giá so sánh 2010
                      10
                            phân theo khu vực kinh tế

                                                         2017     2018      2019      2020     2021

                                                                        Tỷ đồng

                      TỔNG SỐ                          37.124    40.299    43.718   46.121    49.742
                      Nông, lâm nghiệp và thủy sản      8.476     8.932     9.222    9.590     9.929
                      Công nghiệp và xây dựng          13.397    15.136    17.126   18.483    20.813

                      Dịch vụ                          14.046    14.961    15.995   16.571    17.435
                      Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm   1.205  1.270     1.375    1.477     1.565


                                                           Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                      TỔNG SỐ                          106,27    108,55    108,48   105,50    107,70

                      Nông, lâm nghiệp và thủy sản      99,93    105,38    103,25   103,99    103,81
                      Công nghiệp và xây dựng          109,23    112,97    113,15   107,92    112,37

                      Dịch vụ                          107,16    106,52    106,91   103,60    104,56
                      Thuế sản phẩm trừ trợ cấp sản phẩm   111,57  105,42  108,24   107,40    105,96

































                                                           132
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151