Page 149 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 149
Chi ngân sách Nhà nước
12
Tổng Trong đó
chi Trong đó
Chi cân đối
ngân sách Chi đầu tư Chi thường
phát triển xuyên
Tỷ đồng
1997 411 411 70 341
1998 445 445 81 364
1999 632 540 169 371
2000 740 640 167 452
2001 860 752 183 539
2002 1.019 883 257 597
2003 1.398 1.266 522 705
2004 2.044 1.165 330 834
2005 2.009 1.845 422 1.026
2006 2.454 2.276 592 1.276
2007 3.203 3.014 822 1.600
2008 3.834 3.584 781 2.089
2009 4.951 4.648 1.007 2493
2010 8.796 6.107 1.525 3.183
2011 11.600 8.182 2.448 4.073
2012 14.236 9.878 3.133 5.159
2013 15.054 10.214 3.223 5.902
2014 14.349 9.541 2.213 6.327
2015 15.021 10.513 2.600 6.607
2016 15.400 10.795 2.797 6.636
2017 18.459 12.651 3.276 7.263
2018 20.401 14.286 4.212 7.554
2019 21.773 15.478 4.585 8.147
2020 24.031 17.460 4.821 8.120
2021 26.956 16.583 6.036 10.543
135