Page 173 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 173
Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố
22
2001 2005 2006 2007 2008 2009
Hợp tác xã
TỔNG SỐ 438 428 429 429 428 423
Thành phố Nam Định 29 26 27 27 26 24
Huyện Mỹ Lộc 20 20 20 20 20 19
Huyện Vụ Bản 35 35 35 35 35 35
H u y ệ n Ý Y ê n 6 0 6 0 6 0 6 0 6 0 5 9
Huyện Nghĩa Hưng 40 40 40 40 40 40
Huyện Nam Trực 49 49 49 49 49 49
Huyện Trực Ninh 57 56 56 56 56 56
Huyện Xuân Trường 37 36 36 36 36 36
Huyện Giao Thủy 39 38 38 38 38 37
Huyện Hải Hậu 72 68 68 68 68 68
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thành phố Nam Định 6,6 6,1 6,3 6,3 6,1 5,7
Huyện Mỹ Lộc 4,6 4,7 4,7 4,7 4,7 4,5
Huyện Vụ Bản 8,0 8,2 8,2 8,2 8,2 8,3
Huyện Ý Yên 13,7 14,0 14,0 14,0 14,0 13,9
Huyện Nghĩa Hưng 9,1 9,3 9,3 9,3 9,3 9,5
Huyện Nam Trực 11,2 11,4 11,4 11,4 11,4 11,6
Huyện Trực Ninh 13,0 13,1 13,1 13,1 13,1 13,2
Huyện Xuân Trường 8,4 8,4 8,4 8,4 8,4 8,5
Huyện Giao Thủy 8,9 8,9 8,9 8,9 8,9 8,7
Huyện Hải Hậu 16,4 15,9 15,9 15,9 15,9 16,1
159