Page 174 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 174

(Tiếp theo) Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố
                      22


                                                2010     2011      2012     2013      2014     2015


                                                                   Hợp tác xã
                      TỔNG SỐ                    411      439       405      402       397      390

                      Thành phố Nam Định          23       23        21       17        16       16
                      Huyện Mỹ Lộc                17       17        16       16        16       16

                      Huyện Vụ Bản                33       33        33       33        33       33
                      H  u  y  ệ  n     Ý     Y  ê  n        5  8  5  8  5  6  5  6     5  6     5  6
                      Huyện Nghĩa Hưng            39       40        40       41        41       41

                      Huyện Nam Trực              48       48        48       48       47        43
                      Huyện Trực Ninh             55       55        54       54        54       52

                      Huyện Xuân Trường           35       55        35       35        35       35
                      Huyện Giao Thủy             36       55        38       38        35       34

                      Huyện Hải Hậu               67       55        64       64        64       64

                                                                  Cơ cấu (%)

                      TỔNG SỐ                   100,0    100,0    100,0     100,0    100,0     100,0

                      Thành phố Nam Định          5,6      5,2      5,2       4,2      4,0      4,1
                      Huyện Mỹ Lộc                4,1      3,9      4,0       4,0      4,0      4,1
                      Huyện Vụ Bản                8,0      7,5      8,1       8,2      8,3      8,5

                      Huyện Ý Yên                14,1     13,2     13,8      13,9     14,1      14,4
                      Huyện Nghĩa Hưng            9,5      9,1      9,9      10,2     10,3      10,5

                      Huyện Nam Trực             11,7     10,9     11,9      11,9     11,8      11,0
                      Huyện Trực Ninh            13,4     12,5     13,3      13,4     13,6      13,3

                      Huyện Xuân Trường           8,5     12,5      8,6       8,7      8,8      9,0
                      Huyện Giao Thủy             8,8     12,5      9,4       9,5      8,8      8,7

                      Huyện Hải Hậu              16,3     12,5     15,8      15,9     16,1      16,4



                                                           160
   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178   179