Page 175 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 175
(Tiếp theo) Số hợp tác xã phân theo huyện, thành phố
22
2016 2017 2018 2019 2020 2021
Hợp tác xã
TỔNG SỐ 367 365 378 388 375 374
Thành phố Nam Định 22 21 23 26 23 23
Huyện Mỹ Lộc 10 9 11 13 11 11
Huyện Vụ Bản 36 36 37 36 34 34
H u y ệ n Ý Y ê n 5 5 5 3 5 0 5 4 4 9 4 9
Huyện Nghĩa Hưng 39 38 40 42 42 42
Huyện Nam Trực 41 42 42 41 36 36
Huyện Trực Ninh 52 53 52 49 50 50
Huyện Xuân Trường 37 37 38 38 40 40
Huyện Giao Thủy 35 36 35 34 35 35
Huyện Hải Hậu 40 40 50 55 55 54
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Thành phố Nam Định 6,0 5,8 6,1 6,7 6,1 6,1
Huyện Mỹ Lộc 2,7 2,5 2,9 3,4 2,9 2,9
Huyện Vụ Bản 9,8 9,9 9,8 9,3 9,1 9,1
Huyện Ý Yên 15,0 14,5 13,2 13,9 13,1 13,1
Huyện Nghĩa Hưng 10,6 10,4 10,6 10,8 11,2 11,2
Huyện Nam Trực 11,2 11,5 11,1 10,6 9,6 9,6
Huyện Trực Ninh 14,2 14,5 13,8 12,6 13,3 13,4
Huyện Xuân Trường 10,1 10,1 10,1 9,8 10,7 10,7
Huyện Giao Thủy 9,5 9,9 9,3 8,8 9,3 9,4
Huyện Hải Hậu 10,9 11,0 13,2 14,2 14,7 14,4
161