Page 242 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 242

(Tiếp theo) Số lao động công nghiệp tại thời điểm 31/12
                      48
                            hằng năm phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành
                            công nghiệp
                                                                                      Đơn vị tính: Người

                                                       2017      2018      2019      2020      2021

                      TỔNG SỐ                       196.330   211.559   220.566    214.332   227.216

                      Phân theo loại hình kinh tế

                        Nhà nước                      5.875     6.797     6.221     6.115      6.408

                          Trung ương quản lý          4.865     5.572     4.995     4.884      5.163

                          Địa phương quản lý          1.010     1.225     1.226     1.231      1.245

                        Ngoài Nhà nước              136.720   135.426   135.389    130.776   138.906
                          Tập thể                      479        365       261       345       346

                          Tư nhân                    63.409    61.569    62.639     62.811    64.607

                          Cá thể                     72.832    73.492    72.489    67.620     73.953

                        Khu vực có vốn ĐTNN          53.735    69.336    78.956    77.441     81.902


                      Phân theo ngành công nghiệp
                        Khai khoáng                   5.110     4.414     4.349     1.340      1.125

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo   187.954  203.861  213.034  209.705   222.879

                        Sản xuất và phân phối điện, khí
                        đốt, nước nóng, hơi nước và
                        điều hòa không khí            1.626     1.659     1.659     1.626      1.657

                        Cung cấp nước; hoạt động
                        quản lý và xử lý rác thải,
                        nước thải                     1.640     1.625     1.524     1.661      1.555









                                                           228
   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247