Page 278 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 278
(Tiếp theo) Khối lượng hành khách vận chuyển
59
2017 2018 2019 2020 2021
Nghìn người
TỔNG SỐ 14.389 19.416 21.642 20.753 18.742
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 14.389 19.416 21.642 20.753 18.742
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 14.389 15.580 17.200 16.103 14.133
Đường sông - 3.836 4.442 4.650 4.609
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 116,7 134,9 111,5 95,9 90,3
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 116,9 134,9 111,5 95,9 90,3
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 116,7 108,3 110,4 93,6 87,8
Đường sông - - 115,8 104,7 99,1
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 80,2 79,5 77,6 75,4
Đường sông - 19,8 20,5 22,4 24,6
Đường biển - - - - -
264