Page 276 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 276
(Tiếp theo) Khối lượng hành khách vận chuyển
59
2007 2008 2009 2010 2011
Nghìn người
TỔNG SỐ 6.661 7.087 7.966 9.067 10.027
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 6.661 7.087 7.966 9.067 10.027
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 6.661 7.087 7.966 9.067 10.027
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 106,6 106,4 112,4 113,8 110,6
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 106,6 106,4 112,4 113,8 110,6
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 106,6 106,4 112,4 113,8 110,6
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
262