Page 275 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 275
(Tiếp theo) Khối lượng hành khách vận chuyển
59
2002 2003 2004 2005 2006
Nghìn người
TỔNG SỐ 5.317 5.769 6.043 6.225 6.248
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 5.317 5.769 6.043 6.225 6.248
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 5.317 5.769 6.043 6.225 6.248
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 106,8 108,5 104,7 103,0 100,4
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 106,8 108,5 104,7 103,0 100,4
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 106,8 108,5 104,7 103,0 100,4
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
261