Page 279 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 279
Khối lượng hành khách luân chuyển
60
1997 1998 1999 2000 2001
Nghìn người.km
TỔNG SỐ 144.410 573.086 432.820 474.272 495.129
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 144.410 158.625 163.599 - -
Ngoài nhà nước - 414.461 269.221 474.272 495.129
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 144.410 573.086 432.820 474.272 495.129
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ - 396,8 75,5 109,6 104,4
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - 109,8 103,1 - -
Ngoài nhà nước - - 65,0 176,2 104,4
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ - 396,8 75,5 109,6 104,4
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 100,0 27,7 37,8 - -
Ngoài nhà nước - 72,3 62,2 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
265