Page 277 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 277
(Tiếp theo) Khối lượng hành khách vận chuyển
59
2012 2013 2014 2015 2016
Nghìn người
TỔNG SỐ 11.137 11.290 11.563 11.431 12.330
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 63 65 11 16 25
Ngoài nhà nước 11.074 11.225 11.552 11.415 12.305
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 11.137 11.290 11.563 11.431 12.330
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 111,1 101,4 102,4 98,9 107,9
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - 103,2 16,9 145,5 156,3
Ngoài nhà nước 110,4 101,4 102,9 98,8 107,8
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 111,1 101,4 102,4 98,9 107,9
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước 0,6 0,6 0,1 0,1 0,2
Ngoài nhà nước 99,4 99,4 99,9 99,9 99,8
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
263