Page 280 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 280
(Tiếp theo) Khối lượng hành khách luân chuyển
60
2002 2003 2004 2005 2006
Nghìn người.km
TỔNG SỐ 532.770 575.596 614.613 641.273 692.791
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 532.770 575.596 614.613 641.273 692.791
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 532.770 575.596 614.613 641.273 692.791
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 107,6 108,0 106,8 104,3 108,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 107,6 108,0 106,8 104,3 108,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 107,6 108,0 106,8 104,3 108,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
266