Page 281 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 281
(Tiếp theo) Khối lượng hành khách luân chuyển
60
2007 2008 2009 2010 2011
Nghìn người.km
TỔNG SỐ 742.915 746.932 854.751 1.006.836 1.151.391
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 742.915 746.932 854.751 1.006.836 1.151.391
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 742.915 746.932 854.751 1.006.836 1.151.391
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 107,2 100,5 114,4 117,8 114,4
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 107,2 100,5 114,4 117,8 114,4
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 107,2 100,5 114,4 117,8 114,4
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
267