Page 282 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 282

(Tiếp theo) Khối lượng hành khách luân chuyển
                      60


                                                    2012       2013       2014      2015       2016

                                                                  Nghìn người.km
                      TỔNG SỐ                    1.293.498  1.323.052  1.393.308  1.412.113   1.520.890
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                    8.400     14.453       963      1.550      3.180
                        Ngoài nhà nước           1.285.098  1.308.599  1.392.345  1.410.563   1.517.710
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                 1.293.498  1.323.052  1.393.308  1.412.113   1.520.890
                        Đường sông                      -         -          -          -         -
                        Đường biển                      -         -          -          -         -

                                                         Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %

                      TỔNG SỐ                       112,3      102,3     105,3      101,3      107,7
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                        -      172,1       6,7      161,0      205,2
                        Ngoài nhà nước              111,6      101,8     106,4      101,3      107,6
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                    112,3      102,3     105,3      101,3      107,7
                        Đường sông                      -         -          -          -         -
                        Đường biển                      -         -          -          -         -

                                                                    Cơ cấu (%)
                      TỔNG SỐ                       100,0      100,0     100,0      100,0      100,0
                      Phân theo loại hình kinh tế
                        Nhà nước                      0,6       1,1        0,1        0,1       0,2
                        Ngoài nhà nước               99,4      98,9       99,9       99,9      99,8
                        Khu vực có vốn ĐTNN             -         -          -          -         -
                      Phân theo ngành vận tải
                        Đường bộ                    100,0      100,0     100,0      100,0      100,0
                        Đường sông                      -         -          -          -         -
                        Đường biển                      -         -          -          -         -



                                                           268
   277   278   279   280   281   282   283   284   285   286   287