Page 283 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 283
(Tiếp theo) Khối lượng hành khách luân chuyển
60
2017 2018 2019 2020 2021
Nghìn người.km
TỔNG SỐ 1.784.106 1.921.254 2.118.957 1.990.045 1.612.697
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 1.784.106 1.921.254 2.118.957 1.990.045 1.612.697
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 1.784.106 1.919.275 2.116.666 1.987.612 1.610.268
Đường sông - 1979 2291 2.433 2.429
Đường biển - - - - -
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
TỔNG SỐ 117,3 107,7 110,3 93,9 81,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 117,6 107,7 110,3 93,9 81,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 117,3 107,6 110,3 93,9 81,0
Đường sông - - - - -
Đường biển - - - - -
Cơ cấu (%)
TỔNG SỐ 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Phân theo loại hình kinh tế
Nhà nước - - - - -
Ngoài nhà nước 100,0 100,0 100,0 100,0 100,0
Khu vực có vốn ĐTNN - - - - -
Phân theo ngành vận tải
Đường bộ 100,0 99,9 99,9 99,9 99,8
Đường sông - 0,1 0,1 0,1 0,2
Đường biển - - - - -
269