Page 401 - Kinh tế - xã hội tỉnh Nam Định 25 năm tái lập 1997-2021
P. 401

Tỷ lệ hộ phân theo loại hố xí chính sử dụng,
                      94
                            thành thị, nông thôn và huyện, thành phố
                            (Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019)
                                                                                         Đơn vị tính: %

                                                                  Loại hố xí chính hộ sử dụng
                                             Chung   Hố xí tự hoại/  Hố xí tự hoại/   Hố xí    Không có
                                                      bán tự hoại   bán tự hoại
                                                       trong nhà   ngoài nhà    khác       hố xí


                      TOÀN TỈNH              100,0       63,1       35,2        1,7          -


                      Thành thị, nông thôn

                           Thành thị         100,0       82,6       17,0        0,4          -

                           Nông thôn         100,0       58,9       39,1        2,0          -

                      Huyện, thành phố

                           Thành phố Nam Định   100,0    92,6        7,0        0,4          -

                           Huyện Mỹ Lộc      100,0       56,8       41,1        2,1          -

                           Huyện Vụ Bản      100,0       63,7       32,7        3,6          -

                           Huyện Ý Yên       100,0       71,1       25,1        3,8          -

                           Huyện Nghĩa Hưng   100,0      57,2       41,6        1,2          -

                           Huyện Nam Trực    100,0       53,4       44,2        2,4          -

                           Huyện Trực Ninh   100,0       49,8       48,3        1,9          -

                           Huyện Xuân Trường   100,0     62,6       36,7        0,7          -

                           Huyện Giao Thủy   100,0       61,6       36,4        2,0          -

                           Huyện Hải Hậu     100,0       52,8       46,7        0,5          -








                                                           357
   396   397   398   399   400   401   402   403   404   405   406