Page 108 - Nam Định thực trạng kinh tế xã hội giai đoạn 2016-2020
P. 108
3
(Tiếp theo) Một số chỉ tiêu bình quân đầu người
các tỉnh Đồng bằng sông Hồng giai đoạn 2016 - 2020
Sản lượng lương thực (Kg)
2016 2017 2018 2019 2020
A 1 2 3 4 5
VÙNG ĐBSH 322 297 300 287 278
Nam Định 527 483 511 509 505
Hà Nội 159 148 140 129 127
Vĩnh Phúc 326 344 347 317 307
Bắc Ninh 362 329 315 298 290
Quảng Ninh 187 171 176 170 151
Hải Dương 409 368 386 372 367
Hải Phòng 237 221 221 206 186
Hưng Yên 415 378 368 346 311
Hà Nam 529 490 500 493 472
Ninh Bình 514 476 488 478 465
Thái Bình 611 550 590 582 575
104 |NAM ĐỊNH - Thực trạng KT-XH giai đoạn 2016 - 2020 và vị thế trong khu vực Đồng bằng sông Hồng